Tác dụng của việc ăn cá
Tác dụng của việc ăn cá
1. Cá chứa nhiều chất béo và giàu axít omega - 3
Mọi người đều biết rằng ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo như mỡ động vật đặc biệt không có lợi cho sức khỏe. Trong cá có chứa rất ít chất béo dạng này, đồng thời lại có nhiều axít béo omega - 3, là thành phần đặc biệt cần thiết đối với qúa trình phát triển não bộ ở con người, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền nhận tín hiệu giữa các tế bào. Thành phần chủ yếu trong omega - 3 là DHA cũng chính là thành phần quan trọng thúc đẩy hình thành chất xám trong não và giúp cho trẻ nhỏ phát triển trí thông minh. Axít omega - 3 chứa rất nhiều trong cá và một số loại hải sản khác như tôm, sò...
Ăn cá rất tốt cho sức khoẻ.
2. Làm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ
Đau tim và đột quỵ là hai nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong sớm trên thế giới. Cá là một trong những thực phẩm tốt cho tim mạch. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng lợi ích của cá giúp làm giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ.
Một nghiên cứu khác được quan sát trên 40.000 đàn ông Hoa Kỳ cho thấy rằng những người thường xuyên bổ sung cá trong bữa ăn hằng ngày sẽ có nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn đến 15%.
3. Hỗ trợ sự phát triển thai nhi và trẻ em
Axit béo omega-3 rất cần thiết cho sự phát triển của cơ thể. Đặc biệt là DHA đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của não và mắt. Do đó, phụ nữ mang thai và cho con bú nên ăn cá để bổ sung đầy đủ axit béo omega-3. Tuy nhiên, một số loài cá có hàm lượng thủy ngân cao, ảnh hưởng tiêu cực đến cơ thể và não bộ.
Phụ nữ có thai ăn cá rất tốt cho thai nhi.
4. Tăng cường sức khỏe não bộ
Tuổi tác càng tăng, chức năng hoạt động của não càng suy giảm, gây ra các vấn đề suy nhược thần kinh nhẹ cho đến các bệnh thoái hóa thần kinh nghiêm trọng như Alzheimer. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc ăn cá thường xuyên làm chậm tốc độ suy nhược thần kinh.
5. Bổ sung vitamin D cho cơ thể
Cá và các sản phẩm từ cá là một trong những nguồn cung cấp vitamin D dồi dào mà bạn nên bổ sung vào chế độ ăn uống. Đặc biệt các loại cá béo chứa hàm lượng vitamin D cao nhất, cung cấp hơn 200% nhu cầu vitamin D hằng ngày.
6. Ngăn ngừa hen suyễn ở trẻ em
Hen suyễn là một căn bệnh rất phổ biến trong số những căn bệnh viêm mạn tính ở đường hô hấp, tỷ lệ mắc bệnh này đã tăng đáng kể trong vài thập kỷ qua. Các nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ cá thường xuyên sẽ giảm nguy cơ hen suyễn đến 24% ở trẻ em, nhưng không có tác dụng đáng kể với người lớn.
7. Giảm nguy cơ mắc bệnh tự miễn
Các bệnh tự miễn bao gồm tiểu đường tuýp 1, viêm khớp dạng thấp… Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch của bạn “hiểu nhầm” và tấn công phá hủy các mô khỏe mạnh trong cơ thể.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng lợi ích của cá có chứa hàm lượng omega-3 làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 1 ở trẻ em. Một số chuyên gia tin rằng thói quen ăn cá tốt cho sức khỏe cũng làm giảm nguy cơ viêm khớp dạng thấp và bệnh đa xơ cứng. Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có nhiều nghiên cứu về đề tài này.
8. Ngăn ngừa giảm thị lực khi về già
Thoái hóa điểm vàng (AMD) là nguyên nhân chính gây suy giảm thị lực và mù lòa, phần lớn xảy ra ở người cao tuổi. Axit béo omega-3 trong cá có tác dụng ngăn ngừa và điều trị căn bệnh này.
Một nghiên cứu đã cho thấy rằng ăn cá tốt cho sức khỏe thường xuyên sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh AMD đến 42% ở phụ nữ. Vì thế, những người ăn cá thường xuyên mỗi tuần sẽ làm giảm nguy cơ mắc AMD – nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực và mù lòa.
Người già ăn cá ngăn ngừa nguy cơ giảm thị lực.
9. Cải thiện chất lượng giấc ngủ
Rối loạn giấc ngủ ngày càng phổ biến trên toàn thế giới. Nguyên nhân chính có thể do tiếp xúc nhiều với ánh sáng xanh và thiếu vitamin D. Một nghiên cứu được tiến hành trên 95 người đàn ông trung niên trong 6 tháng cho thấy việc ăn cá hồi 3 lần/tuần đã giúp họ cải thiện giấc ngủ và các hoạt động hằng ngày. Các nhà nghiên cứu cho rằng kết quả này là do cơ thể được bổ sung đầy đủ hàm lượng vitamin D.
10. Giàu protein, vitamin và khoáng chất
Các loại thịt động vật như lợn, bò... chứa rất nhiều protein, song nếu ăn nhiều lại không tốt cho sức khỏe, có thể gây ra chứng thừa đạm, béo phì, tiểu đường... Ngược lại, bạn có thể ăn cá thoải mái mà không phải lo nghĩ gì. Protein của cá rất dễ hấp thụ, tốt cho hệ tiêu hóa và tim mạch. Trong cá cũng có chứa rất nhiều vitamin thiết yếu như vitamin A, D, phốt pho, magiê, kẽm, và iốt ...Đặc biệt canxi có chứa trong một số loại cá như cá hồi còn góp phần giúp cho xương chắc khỏe.
11. Tăng chất lượng tinh trùng
Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng chứng minh cá có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng nhưng một số nguồn tin nói rằng cá có thể giúp các tế bào tinh trùng bơi nhanh hơn.
12. Ăn cá giúp da khỏe mạnh
Ăn cá thường xuyên có thể giúp cho làn da và mái tóc của bạn khỏe mạnh do các axit béo omega-3 có trong số đó rất tốt cho da và tóc.
13. Bổ sung vitamin D cho cơ thể
Cá và các sản phẩm từ cá là một trong những nguồn cung cấp vitamin D dồi dào mà bạn nên bổ sung vào chế độ ăn uống. Đặc biệt các loại cá béo chứa hàm lượng vitamin D cao nhất, cung cấp hơn 200% nhu cầu vitamin D hằng ngày.
14. Ngăn ngừa và điều trị trầm cảm
Trầm cảm là bệnh rối loạn tinh thần phổ biến ở người với các biểu hiện đặc trưng như suy giảm tâm trạng, năng lượng và chán nản với cuộc sống. Trầm cảm hiện nay là một trong những vấn đề sức khỏe đáng lo ngại nhất thế giới.
Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng lợi ích của cá có thể làm giảm nguy cơ bị trầm cảm. Do axit béo omega-3 có tác dụng chống trầm cảm và hỗ trợ trong việc điều trị chứng bệnh này. Ngoài ra, hoạt chất này còn giúp cải thiện các bệnh tâm lý khác như rối loạn lưỡng cực.
Những người không nên ăn cá
Chúng ta đều biết rằng cá rất tốt cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của cơ thể. Các nghiên cứu đều từng thừa nhận rằng, cá là món ăn có giá trị dinh dưỡng rất phong phú. Nó chứa một lượng lớn axit béo không bão hòa, có thể ngăn ngừa sự xuất hiện của các bệnh về đường hô hấp.
Ngoài ra, DHA có trong cá có thể cải thiện trí thông minh, phù hợp với trẻ nhỏ và cũng làm giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và rất nhiều những tác dụng tuyệt vời khác khi thường xuyên ăn cá. Dù tốt như vậy nhưng không phải ai cũng có thể ăn cá một cách thoải mái.
5 nhóm người sau đây tốt nhất là không nên ăn cá, bởi nó sẽ có tác dụng phụ, gây hại cho sức khỏe!
1. Người đang điều trị bệnh gút nặng
Đối với bệnh nhân đang trong quá trình điệu trị gút (gout), không nên ăn thực phẩm hải sản, vì có rất nhiều chất "dinh dưỡng" cho bệnh gút là purine trong thực phẩm như cá và tôm. Khi bệnh nhân đau khẩn cấp hơn, họ càng không nên ăn cá.
Nếu bạn muốn ăn, bạn có thể chọn cá có hàm lượng purine thấp, chẳng hạn như cá ngừ, mực và cá trích. Tránh ăn cá có hàm lượng cao như cá mòi, cá thu và mực.
2. Người bị rối loạn chức năng gan và thận
Bởi vì cá chứa protein chất lượng cao, protein chúng ta tiêu thụ chủ yếu được chuyển hóa ở gan và thận. Đối với những người bị tổn thương chức năng gan và thận nghiêm trọng, nếu protein được tiêu thụ quá mức, nó sẽ làm tăng gánh nặng cho gan và thận.
Những người trong nhóm này nếu muốn ăn cá phải có sự hướng dẫn của bác sĩ.
3. Người bị dị ứng
Có nhiều người bị dị ứng với hải sản, chủ yếu là vì chúng là món ăn chứa nhiều protein, đây là một phản ứng dị ứng gây ra bởi loại protein đặc biệt này.
Những người đã từng bị dị ứng với cá và tôm nếu ở mức độ nặng thì nên cố gắng không ăn các loại cá đó trong tương lai, nếu không chúng sẽ tiếp tục gây dị ứng.
4. Người đang dùng thuốc
Khi bạn ăn cá, bạn không thể kết hợp với một số loại thuốc, chẳng hạn như chlorpheniramine và các chất đối kháng thụ thể histamine khác.
Tôm và cá chứa nhiều chất histidine, dễ chuyển đổi thành histamine trong cơ thể. Nếu có, nó sẽ ức chế sự phân hủy của histamine, điều này sẽ khiến một lượng lớn histamine tích tụ lại trong cơ thể, gây ra các triệu chứng như đánh trống ngực, khó chịu ở vùng tim và chóng mặt.
5. Người bị bệnh rối loạn chảy máu
Mỡ cá chứa một lượng khá cao axit eicosapentaenoic, có thể ngăn cholesterol lưu lại trên thành mạch máu và giảm nguy cơ xơ cứng động mạch. Tuy nhiên, nếu ăn quá nhiều, nó sẽ ức chế trực tiếp sự kết tụ của tiểu cầu, do đó làm nặng thêm các triệu chứng chảy máu.
Ăn cá trong trường hợp này sẽ không có lợi cho sự phục hồi của bệnh, vì vậy hãy cố gắng không ăn cá cho những người có chức năng tiểu cầu bất thường và xuất huyết dị ứng.
Nếu bạn thuộc 1 trong 5 nhóm người được kể tên ở trên thì cố gắng không ăn cá hoặc phải tham khảo ý kiến bác sĩ, bản thân phải chú ý theo dõi trong quá trình ăn uống, nếu không nó sẽ làm nặng thêm các triệu chứng hiện tại.
Ngoài ra, bạn nên phát triển thói quen sống tốt. Đối với trẻ nhỏ, ăn cá thực sự có thể cải thiện trí thông minh của chúng, nhưng hãy cẩn thận để tránh hóc xương và trực tiếp gây ngạt thở. Bạn có thể chọn một loại cá không xương hoặc ít xương cho trẻ ăn.